duramen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
duramen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm duramen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của duramen.
Từ điển Anh Việt
duramen
/djuə'reimen/
* danh từ
(thực vật học) lõi (cây)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
duramen
* kỹ thuật
xây dựng:
gỗ lõi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
duramen
Similar:
heartwood: the older inactive central wood of a tree or woody plant; usually darker and denser than the surrounding sapwood