dub nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dub nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dub giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dub.

Từ điển Anh Việt

  • dub

    /dʌb/

    * danh từ

    vũng sâu (ở những dòng suối)

    (từ lóng) vũng lầy; ao

    * ngoại động từ

    phong tước hiệp sĩ (cho ai, bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)

    phong cho cái tên; gán cho cái tên, đặt cho cái tên

    to dub somebody quack: gán cho ai cái tên lang băm

    bôi mỡ (vào da thuộc)

    sang sửa (con ruồi giả làm mồi câu)

    * ngoại động từ

    (điện ảnh) lồng tiếng, lồng nhạc vào phim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dub

    the new sounds added by dubbing

    give a nickname to

    Synonyms: nickname

    provide (movies) with a soundtrack of a foreign language

    Similar:

    knight: raise (someone) to knighthood

    The Beatles were knighted