dubbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dubbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dubbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dubbing.
Từ điển Anh Việt
dubbing
/'dʌbiɳ/
* danh từ
sự phong tước hiệp sĩ (bằng cách lấy gươm gõ nhẹ vào vai)
sự phong tên cho; sự gán tên cho, sự đặt tên cho
sự bôi mỡ (vào da thuộc); mỡ (để bôi vào da thuộc)
sự sang sửa (ruồi giả làm mồi câu)
* danh từ
(điện ảnh) sự lồng tiếng, sự lồng nhạc