dubbin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dubbin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dubbin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dubbin.
Từ điển Anh Việt
dubbin
/'dʌbin/
* danh từ
mỡ (để bôi vào da thuộc)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dubbin
tallow mixed with oil; used to make leather soft and waterproof