dubitation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dubitation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dubitation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dubitation.

Từ điển Anh Việt

  • dubitation

    /,dju:bi'teiʃn/

    * danh từ

    sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi, sự do dự, sự lưỡng lự