cover version nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cover version nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover version giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover version.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cover version

    Similar:

    cover: a recording of a song that was first recorded or made popular by somebody else

    they made a cover of a Beatles' song

    Synonyms: cover song

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).