cover plate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cover plate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover plate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover plate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cover plate

    covering consisting of a plate used to cover over or close in a chamber or receptacle

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).