cover glass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cover glass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover glass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover glass.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cover glass

    a small and very thin piece of glass used to cover the specimen on a microscope slide

    Synonyms: cover slip

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).