cover up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cover up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cover up

    Similar:

    cover: hide from view or knowledge

    The President covered the fact that he bugged the offices in the White House

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).