cover up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cover up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cover up
Similar:
cover: hide from view or knowledge
The President covered the fact that he bugged the offices in the White House
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cover
- covert
- covered
- coverer
- cover up
- cover-up
- coverage
- coverall
- covering
- coverlet
- coverlid
- covertly
- cover for
- coverable
- coveralls
- coverless
- coverture
- cover crop
- cover disk
- cover girl
- cover slip
- cover song
- cover-crop
- cover-slip
- covertness
- cover glass
- cover plate
- cover-joint
- cover-plate
- cover-point
- cover-story
- cover charge
- cover letter
- covered smut
- cover version
- covered couch
- covered stand
- covered wagon
- covering fire
- coverage range
- covered bridge
- covered option
- cover, covering
- covered stadium
- covering letter
- coverage diagram
- covert operation
- cover (over pipe)
- covering material
- cover a loss (to...)