coverlet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coverlet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coverlet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coverlet.
Từ điển Anh Việt
coverlet
/'kʌvəlit/ (coverlid) /'kʌvəlid/
* danh từ
khăn phủ giường
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coverlet
a decorative bedspread (usually quilted)