cover charge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cover charge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover charge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover charge.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cover charge

    a fixed charge by a restaurant or nightclub over and above the charge for food and drink

    Synonyms: cover

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).