covering letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covering letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covering letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covering letter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • covering letter

    a letter sent along with other documents to provide additional information

    Synonyms: cover letter

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).