cover letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cover letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover letter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cover letter
Similar:
covering letter: a letter sent along with other documents to provide additional information
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cover
- covert
- covered
- coverer
- cover up
- cover-up
- coverage
- coverall
- covering
- coverlet
- coverlid
- covertly
- cover for
- coverable
- coveralls
- coverless
- coverture
- cover crop
- cover disk
- cover girl
- cover slip
- cover song
- cover-crop
- cover-slip
- covertness
- cover glass
- cover plate
- cover-joint
- cover-plate
- cover-point
- cover-story
- cover charge
- cover letter
- covered smut
- cover version
- covered couch
- covered stand
- covered wagon
- covering fire
- coverage range
- covered bridge
- covered option
- cover, covering
- covered stadium
- covering letter
- coverage diagram
- covert operation
- cover (over pipe)
- covering material
- cover a loss (to...)