coverall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coverall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coverall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coverall.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coverall

    a loose-fitting protective garment that is worn over other clothing

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).