cover disk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cover disk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover disk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover disk.

Từ điển Anh Việt

  • cover disk

    (Tech) cái chụp tròn