cover-crop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cover-crop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover-crop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover-crop.
Từ điển Anh Việt
- cover-crop - /'kʌvəkrɔp/ - * danh từ - cây trồng phủ đất (chống cỏ, chống xoi mòn...) 




