coverable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coverable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coverable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coverable.

Từ điển Anh Việt

  • coverable

    xem cover