covering fire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covering fire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covering fire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covering fire.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • covering fire

    Similar:

    cover: fire that makes it difficult for the enemy to fire on your own individuals or formations

    artillery provided covering fire for the withdrawal

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).