cover for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cover for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cover for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cover for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cover for

    provide an excuse or alibi for someone so as to cover up guilt

    I won't lie and cover for you

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).