art object nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

art object nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm art object giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của art object.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • art object

    Similar:

    objet d'art: a work of art of some artistic value

    this store sells only objets d'art

    it is not known who created this piece

    Synonyms: piece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).