anti act nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anti act nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anti act giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anti act.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anti act
* kinh tế
pháp lệnh chống bán phá giá
Từ liên quan
- anti
- antic
- antiar
- antido
- antium
- antigen
- antigua
- antihum
- antilog
- antioch
- antique
- antirad
- antitax
- antiwar
- anti act
- antiacid
- antiapex
- antiaris
- antibody
- antidote
- antidrum
- antifoam
- antiform
- antigens
- antigeny
- antigone
- antigram
- antiguan
- antihalo
- antihero
- antikaon
- antileft
- antilles
- antilogy
- antilope
- antimask
- antimech
- antimere
- antimode
- antimony
- antimuon
- antinode
- antinomy
- antiphon
- antipode
- antipole
- antipope
- antiriot
- antirust
- antisine