antimere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antimere nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimere giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimere.
Từ điển Anh Việt
antimere
* danh từ
đốt đối xứng; đoạn đối xứng