antiriot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antiriot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiriot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiriot.
Từ điển Anh Việt
antiriot
* tính từ
chống bạo loạn
antiriot
* tính từ
chống bạo loạn
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.