antiguan nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antiguan nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antiguan giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antiguan.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • antiguan

    a native or inhabitant of Antigua

    of or relating to or characteristic of Antigua or its people

    Antiguan islands

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).