antimech nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antimech nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimech giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimech.

Từ điển Anh Việt

  • antimech

    /'ænti'mek/ (antimechanized) /'ænti'mekənaizd/

    * tính từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chống tăng

    antimech weapon: vũ khí chống tăng