antimode nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

antimode nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antimode giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antimode.

Từ điển Anh Việt

  • antimode

    (Tech) đối mốt, đối kiểu, đối loại, mốt ngược

  • antimode

    (xác suất) antimôt (điểm cực tiểu của mật độ phân phối)