ans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ans.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ans
Similar:
autonomic nervous system: the part of the nervous system of vertebrates that controls involuntary actions of the smooth muscles and heart and glands
associate in nursing: an associate degree in nursing
Synonyms: AN
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ans
- ansi
- anser
- ansaid
- ansate
- anselm
- anshar
- answer
- anseres
- anserine
- ansiform
- answerer
- anschluss
- anserinae
- answering
- answer for
- answerable
- answerably
- anser anser
- answer back
- answer mode
- answer tone
- answerphone
- anseriformes
- answer phone
- answer signal
- answerability
- ansar al islam
- ansar al-islam
- answerableness
- anser cygnoides
- anseriform bird
- answer/originate
- answering machine
- answer-back (code)
- answering equipment
- answer message (anm)
- answer back tone (abt)
- answer bid ratio (abr)
- answer/originate modem
- answer/ originate (a/o)
- answer indicator (v8) (ai)
- answer seizure ratio (asr)
- answer send & receive (asr)
- answer signal, charge (anc)
- answer detection pattern (adp)
- answer signal, no charge (ann)
- ans (american national standard)
- answer signal, unqualified (anu)
- ans (american national standards)