answer-back (code) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

answer-back (code) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm answer-back (code) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của answer-back (code).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • answer-back (code)

    * kinh tế

    mật mã hồi ứng (của máy telex)