answer for nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

answer for nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm answer for giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của answer for.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • answer for

    Similar:

    account: furnish a justifying analysis or explanation

    I can't account for the missing money

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).