answer phone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
answer phone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm answer phone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của answer phone.
Từ điển Anh Việt
answer phone
* danh từ
máy tự động trả lời điện thoại (Mỹ)
Từ liên quan
- answer
- answerer
- answering
- answer for
- answerable
- answerably
- answer back
- answer mode
- answer tone
- answerphone
- answer phone
- answer signal
- answerability
- answerableness
- answer/originate
- answering machine
- answer-back (code)
- answering equipment
- answer message (anm)
- answer back tone (abt)
- answer bid ratio (abr)
- answer/originate modem
- answer/ originate (a/o)
- answer indicator (v8) (ai)
- answer seizure ratio (asr)
- answer send & receive (asr)
- answer signal, charge (anc)
- answer detection pattern (adp)
- answer signal, no charge (ann)
- answer signal, unqualified (anu)
- answer list-service data unit (al-sdu)
- answer list-protocol data unit (al-pdu)
- answer tone, amplitude modulated (ansam)