answer bid ratio (abr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
answer bid ratio (abr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm answer bid ratio (abr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của answer bid ratio (abr).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
answer bid ratio (abr)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tỷ lệ lệnh trả lời
Từ liên quan
- answer
- answerer
- answering
- answer for
- answerable
- answerably
- answer back
- answer mode
- answer tone
- answerphone
- answer phone
- answer signal
- answerability
- answerableness
- answer/originate
- answering machine
- answer-back (code)
- answering equipment
- answer message (anm)
- answer back tone (abt)
- answer bid ratio (abr)
- answer/originate modem
- answer/ originate (a/o)
- answer indicator (v8) (ai)
- answer seizure ratio (asr)
- answer send & receive (asr)
- answer signal, charge (anc)
- answer detection pattern (adp)
- answer signal, no charge (ann)
- answer signal, unqualified (anu)
- answer list-service data unit (al-sdu)
- answer list-protocol data unit (al-pdu)
- answer tone, amplitude modulated (ansam)