answerable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

answerable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm answerable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của answerable.

Từ điển Anh Việt

  • answerable

    /'ɑ:nsərəbl/

    * tính từ

    có thể trả lời được

    có thể biện bác, có thẻ cãi lại được

    (toán học) có thể giải được

    an answerable problem: bài toán có thể giải được

    chịu trách nhiệm, bảo đảm, bảo lãnh

    to be answerable for...: chịu trách nhiệm về...

    (từ cổ,nghĩa cổ) đáp ứng, xứng với, đúng với, hợp với

    results not answerable to hopes: kết quả không đáp ứng hy vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • answerable

    capable of being answered

    morally or legally responsible to a higher authority

    parents are answerable for their child's acts