ansate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ansate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ansate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ansate.
Từ điển Anh Việt
ansate
/'ænseit/
* tính từ
có quai
ansate
/'ænseit/
* tính từ
có quai
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.