ansate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ansate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ansate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ansate.

Từ điển Anh Việt

  • ansate

    /'ænseit/

    * tính từ

    có quai