ans (american national standard) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ans (american national standard) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ans (american national standard) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ans (american national standard).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ans (american national standard)
* kỹ thuật
toán & tin:
tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ
Từ liên quan
- ans
- ansi
- anser
- ansaid
- ansate
- anselm
- anshar
- answer
- anseres
- anserine
- ansiform
- answerer
- anschluss
- anserinae
- answering
- answer for
- answerable
- answerably
- anser anser
- answer back
- answer mode
- answer tone
- answerphone
- anseriformes
- answer phone
- answer signal
- answerability
- ansar al islam
- ansar al-islam
- answerableness
- anser cygnoides
- anseriform bird
- answer/originate
- answering machine
- answer-back (code)
- answering equipment
- answer message (anm)
- answer back tone (abt)
- answer bid ratio (abr)
- answer/originate modem
- answer/ originate (a/o)
- answer indicator (v8) (ai)
- answer seizure ratio (asr)
- answer send & receive (asr)
- answer signal, charge (anc)
- answer detection pattern (adp)
- answer signal, no charge (ann)
- ans (american national standard)
- answer signal, unqualified (anu)
- ans (american national standards)