ani nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ani nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ani giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ani.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ani
black tropical American cuckoo
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ani
- anil
- anigh
- anile
- anima
- anime
- animé
- anion
- anise
- anicut
- animal
- animus
- anidian
- aniline
- anility
- animate
- animato
- animise
- animism
- animist
- animize
- anionic
- aniseed
- aniconic
- animalia
- animated
- animator
- aniridia
- anisergy
- anisette
- anisopia
- anicteric
- anilingus
- animalise
- animalism
- animalist
- animality
- animalize
- animating
- animation
- animatism
- animistic
- animosity
- anisodont
- anisogamy
- anisogene
- anisopoia
- animadvert
- animal fat
- animal leg