anion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anion.

Từ điển Anh Việt

  • anion

    /'ænaiən/

    * danh từ

    (vật lý) Anion

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anion

    * kỹ thuật

    ly tử âm

    điện:

    aniôn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anion

    a negatively charged ion