animist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
animist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animist.
Từ điển Anh Việt
animist
/'ænimist/
* danh từ
(triết học) người theo thuyết vật linh
người theo thuyết duy linh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
animist
one who accepts the doctrine of animism
of or pertaining to the doctrine of animism
Synonyms: animistic