animato nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animato nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animato giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animato.

Từ điển Anh Việt

  • animato

    /,ɑ:ni'mɑ:tou/

    * phó từ

    (âm nhạc) hoạt động sôi nổi