animator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animator.

Từ điển Anh Việt

  • animator

    /'ænimeitə/

    * danh từ

    người cổ vũ

    (điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ

  • animator

    (Tech) hoạt họa viên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • animator

    * kinh tế

    hoạt náo viên

Từ điển Anh Anh - Wordnet