animating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
animating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
animating
giving spirit and vivacity
Synonyms: enlivening
Similar:
inspire: heighten or intensify
These paintings exalt the imagination
Synonyms: animate, invigorate, enliven, exalt
animize: give lifelike qualities to
animated cartoons
enliven: make lively
let's liven up this room a bit
Synonyms: liven, liven up, invigorate, animate
Antonyms: deaden
animate: give new life or energy to
A hot soup will revive me
This will renovate my spirits
This treatment repaired my health
Synonyms: recreate, reanimate, revive, renovate, repair, quicken, vivify, revivify
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).