anicut nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anicut nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anicut giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anicut.
Từ điển Anh Việt
anicut
/'ænikʌt/ (annicut) /'ænikʌt/
* danh từ
(Anh Ân) đập nước