anisogamy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anisogamy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anisogamy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anisogamy.

Từ điển Anh Việt

  • anisogamy

    * danh từ

    (thực vật) hiện tượng dị giao; hiện tượng bất đẳng giao

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anisogamy

    * kỹ thuật

    y học:

    dị giao, lệch giao

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anisogamy

    (biology) reproduction by the union or fusion of two differing gametes (especially differing in size)