aniseed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aniseed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aniseed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aniseed.

Từ điển Anh Việt

  • aniseed

    /'ænisi:d/

    * danh từ

    hạt anit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aniseed

    Similar:

    anise: liquorice-flavored seeds, used medicinally and in cooking and liquors

    Synonyms: anise seed