anise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anise.
Từ điển Anh Việt
anise
/'ænis/
* danh từ
(thực vật học) cây anit (thuộc) họ hoa tán
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anise
* kinh tế
cây anit
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anise
native to Egypt but cultivated widely for its aromatic seeds and the oil from them used medicinally and as a flavoring in cookery
Synonyms: anise plant, Pimpinella anisum
liquorice-flavored seeds, used medicinally and in cooking and liquors
Synonyms: aniseed, anise seed