anise seed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anise seed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anise seed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anise seed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anise seed

    Similar:

    anise: liquorice-flavored seeds, used medicinally and in cooking and liquors

    Synonyms: aniseed

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).