anisette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anisette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anisette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anisette.

Từ điển Anh Việt

  • anisette

    /,æni'zet/

    * danh từ

    rượu anit

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anisette

    * kinh tế

    rượu anit

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anisette

    liquorice-flavored usually colorless sweet liqueur made from aniseed

    Synonyms: anisette de Bordeaux