anidian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anidian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anidian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anidian.

Từ điển Anh Việt

  • anidian

    * tính từ

    (sinh học) không dạng