anile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anile.
Từ điển Anh Việt
anile
/'einail/
* tính từ
(thuộc) bà già; có tính bà già
ngu dại, ngu ngốc; lẩm cẩm, lẩn thẩn, lú lẫn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anile
of or like a feeble old woman