animé nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

animé nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm animé giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của animé.

Từ điển Anh Việt

  • animé

    /'ænimei/

    * danh từ

    nhựa animê (dùng làm véc-ni)

    nhựa