anicteric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anicteric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anicteric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anicteric.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anicteric

    without jaundice

    anicteric hepatitis

    not affected by jaundice

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).